Bảng giá đất nhà nước quận 11, TP.HCM giai đoạn 2020 - 2024

Đã xem: 189
Cập nhât: 3 năm trước
Khung giá đất nhà nước quy định tại quận 11, thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020 - 2024: đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

Đối tác môi giới nhà đất quận 11, TPHCM

Đối tác Môi Giới Bất Động Sản VIP TPHCM Quận 11, quận Bình ThạnhPhú NhuậnGò Vấp, Thành phố Thủ Đức (Thủ ĐứcQuận 2Quận 9), Quận 1 hợp tác môi giới đầu tư đất vùng ven Sài Gòn trên Nhà đất MuaBanNhanh:

Nhà Đất Vip, Môi Giới Bất Động Sản, Mua Bán Nhà Đất, Cho Thuê Nhà
muabannhanh.com/nhadatvip
Địa chỉ: L4 Tòa nhà MBN Tower, 365 Lê Quang Định, phường 5, Bình Thạnh, TPHCM
Email: nhadatvip@vinadesign.vn
Hotline: 09 68 68 68 79

Bảng giá đất nhà nước quận 11 - 72 con đường

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

 

STT
TÊN ĐƯỜNG
ĐOẠN ĐƯỜNG
GIÁ
TỪ ĐẾN
1 2 3 4 5
1 ÂU CƠ BÌNH THỚI RANH QUẬN TÂN BÌNH 20.200
2 BÌNH DƯƠNG THI XÃ ÂU CƠ ÔNG ÍCH KHIÊM 9.600
3
BÌNH THỚI
LÊ ĐẠI HÀNH MINH PHỤNG 19.400
MINH PHỤNG LẠC LONG QUÂN 17.010
4
CÁC ĐƯỜNG CÒN LẠI TRONG CƯ XÁ LỮ GIA
    14.040
5 CÔNG CHÚA NGỌC HÂN TRỌN ĐƯỜNG   14.040
6 ĐẶNG MINH KHIÊM TRỌN ĐƯỜNG   17.200
7 ĐÀO NGUYÊN PHỔ TRỌN ĐƯỜNG   17.200
8 ĐỖ NGỌC THẠNH TRỌN ĐƯỜNG   19.400
9 ĐỘI CUNG (QUÂN SỰ CŨ) TRỌN ĐƯỜNG   14.040
10 ĐƯỜNG 100 BÌNH THỚI BÌNH THỚI HẺM 86
ÔNG ÍCH KHIÊM
11.340
11 ĐƯỜNG 281 LÝ THƯỜNG KIỆT LÝ THƯỜNG KIỆT NGUYỄN THỊ NHỎ 17.200
12
ĐƯỜNG 3/2
LÝ THƯỜNG KIỆT LÊ ĐẠI HÀNH 36.450
LÊ ĐẠI HÀNH MINH PHỤNG 34.290
13 ĐƯỜNG 702 HỒNG BÀNG HỒNG BÀNG DỰ PHÓNG 12.150
14 ĐƯỜNG 762 HỒNG BÀNG HỒNG BÀNG LẠC LONG QUÂN (NỐI DÀI) 10.800
15 ĐƯỜNG SỐ 2 CƯ XÁ LỮ GIA ĐƯỜNG 52 CƯ XÁ LỮ GIA LÝ THƯỜNG KIỆT 21.200
16 ĐƯỜNG SỐ 3 CƯ XÁ LỮ GIA LÝ THƯỜNG KIỆT NGUYỄN THỊ NHỎ 21.200
17 ĐƯỜNG SỐ 2. 5. 9 CƯ XÁ BÌNH THỚI   17.550
18 ĐƯỜNG SỐ 3. 7 CƯ XÁ BÌNH THỚI   17.550
19 ĐƯỜNG SỐ 3A CƯ XÁ BÌNH THỚI   15.120
20 ĐƯỜNG SỐ 4.6.8 CƯ XÁ BÌNH THỚI   15.120
21 ĐƯỜNG SỐ 5A CƯ XÁ BÌNH THỚI   15.120
22 ĐƯỜNG SỐ 7A CƯ XÁ BÌNH THỚI   15.120
23 DƯƠNG ĐÌNH NGHỆ TRỌN ĐƯỜNG   18.900
24 DƯƠNG TỬ GIANG TRỌN ĐƯỜNG   19.000
25 HÀ TÔN QUYỀN TRỌN ĐƯỜNG   19.000
26 HÀN HẢI NGUYÊN TRỌN ĐƯỜNG   22.000
27 HÀN HẢI NGUYÊN (NỐI DÀI) PHÚ THỌ CUỐI ĐƯỜNG 16.200
28 HỒNG BÀNG NGUYỄN THỊ NHỎ TÂN HÓA 24.300
29 HOÀNG ĐỨC TƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG   15.660
30 HÒA BÌNH LẠC LONG QUÂN RANH QUẬN TÂN PHÚ 19.800
31 HÒA HẢO TRỌN ĐƯỜNG   26.400
32 HUYỆN TOẠI TRỌN ĐƯỜNG   11.340
33 KHUÔNG VIỆT TRỌN ĐƯỜNG   14.040
34
LẠC LONG QUÂN
LẠC LONG QUÂN (NỐI DÀI) HÒA BÌNH 20.600
HÒA BÌNH ÂU CƠ 22.000
35 LẠC LONG QUÂN (NỐI DÀI) TRỌN ĐƯỜNG   15.120
36 LÃNH BINH THĂNG ĐƯỜNG 3/2 BÌNH THỚI 22.000
37
LÊ ĐẠI HÀNH
NGUYỄN CHÍ THANH ĐƯỜNG 3/2 22.000
ĐƯỜNG 3/2 BÌNH THỚI 36.600
38 LÊ THỊ BẠCH CÁT TRỌN ĐƯỜNG   15.120
39 LÊ TUNG TRỌN ĐƯỜNG   11.340
40 LỮ GIA LÝ THƯỜNG KIỆT NGUYỄN THỊ NHỎ 34.800
41
LÒ SIÊU
QUÂN SỰ ĐƯỜNG 3/2 12.150
ĐƯỜNG 3/2 HỒNG BÀNG 18.000
42 LÝ NAM ĐẾ ĐƯỜNG 3/2 NGUYỄN CHÍ THANH 22.000
43 LÝ THƯỜNG KIỆT THIÊN PHƯỚC NGUYỄN CHÍ THANH 39.600
44 MINH PHỤNG TRỌN ĐƯỜNG   23.800
45 NGUYỄN BÁ HỌC TRỌN ĐƯỜNG   19.400
46
NGUYỄN CHÍ THANH
LÝ THƯỜNG KIỆT LÊ ĐẠI HÀNH 35.100
LÊ ĐẠI HÀNH NGUYỄN THỊ NHỎ 32.400
NGUYỄN THỊ NHỎ ĐƯỜNG 3/2 23.760
47 NGUYỄN THỊ NHỎ ĐƯỜNG 3/2 HỒNG BÀNG 24.300
48 NGUYỄN THỊ NHỎ (NỐI DÀI) BÌNH THỚI THIÊN PHƯỚC 19.400
49 NGUYỄN VĂN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG   11.340
50
NHẬT TẢO
LÝ THƯỜNG KIỆT LÝ NAM ĐẾ 21.600
LÝ NAM ĐẾ CUỐI ĐƯỜNG 14.040
50 PHÓ CƠ ĐIỀU TRẦN QUÝ NGUYỄN CHÍ THANH 24.200
51 ÔNG ÍCH KHIÊM TRỌN ĐƯỜNG   25.600
52 PHAN XÍCH LONG TRỌN ĐƯỜNG   18.000
53 PHÓ CƠ ĐIỀU ĐƯỜNG 3/2 TRẦN QUÝ 26.400
54 PHÚ THỌ TRỌN ĐƯỜNG   15.390
55 QUÂN SỰ TRỌN ĐƯỜNG   14.040
56 TÂN HÓA TRỌN ĐƯỜNG   12.000
57 TÂN KHAI TRỌN ĐƯỜNG   19.000
58
TÂN PHƯỚC
LÝ THƯỜNG KIỆT LÝ NAM ĐẾ 17.600
LÊ ĐẠI HÀNH LÊ THỊ RIÊNG 22.000
59 TÂN THÀNH NGUYỄN THỊ NHỎ LÒ SIÊU 14.040
60 TẠ UYÊN TRỌN ĐƯỜNG   37.400
61
THÁI PHIÊN
ĐỘI CUNG ĐƯỜNG 3/2 14.040
ĐƯỜNG 3/2 HỒNG BÀNG 19.000
62 THIÊN PHƯỚC NGUYỄN THỊ NHỎ (NỐI DÀI) LÝ THƯỜNG KIỆT 13.500
63 THUẬN KIỀU TRỌN ĐƯỜNG   20.200
64 TÔN THẤT HIỆP TRỌN ĐƯỜNG   20.200
65 TỔNG LUNG TRỌN ĐƯỜNG   12.150
66 TỐNG VĂN TRÂN TRỌN ĐƯỜNG   14.040
67
TRẦN QUÝ
LÊ ĐẠI HÀNH TẠ UYÊN 24.600
TẠ UYÊN NGUYỄN THỊ NHỎ 20.600
68 TRỊNH ĐÌNH TRỌNG ÂU CƠ TỐNG VĂN TRÂN 8.640
69 TUỆ TĨNH TRỌN ĐƯỜNG   19.400
70 VĨNH VIỄN TRỌN ĐƯỜNG   22.000
71 XÓM ĐẤT TRỌN ĐƯỜNG   20.200
72 ĐƯỜNG KÊNH TÂN HÓA HÒA BÌNH ĐƯỜNG TÂN HÓA 12.870
Đăng bởi Admin 30-08-2021 189

Các bài viết liên qua đến Bảng giá đất nhà nước quận 11, TP.HCM giai đoạn 2020 - 2024

Tin nổi bật Môi giới Quận 11 Hồ Chí Minh

Bảng giá đất nhà nước quận 11, TP.HCM giai đoạn 2020 - 2024, 259, Admin, NhaDat, 30/08/2021 21:26:44
Bảng giá đất nhà nước quận 11, TP.HCM giai đoạn 2020 - 2024, 259, NhaDat, Admin, 30/08/2021 21:26:44